Đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv, 21h00 ngày 16/3
Kết quả Detonit Plachkovica vs FK Kozuv
Đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
Phong độ FK Kozuv gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Detonit Plachkovica vs FK Kozuv
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv trước đây
-
28/09/2024FK Kozuv0 - 0Detonit Plachkovica0 - 0D
-
11/05/2024FK Kozuv0 - 0Detonit Plachkovica0 - 0D
-
02/12/2023Detonit Plachkovica2 - 0FK Kozuv1 - 0W
-
08/03/2023Detonit Plachkovica0 - 0FK Kozuv0 - 0D
-
10/09/2022FK Kozuv0 - 2Detonit Plachkovica0 - 0W
-
28/01/2023FK Kozuv0 - 1Detonit Plachkovica0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 5 | 2 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs FK Kozuv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detonit Plachkovica (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Detonit Plachkovica (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detonit Plachkovica và FK Kozuv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 19 | 14 | 3 | 2 | 37 | 5 | 32 | 45 | T T T B B T |
2 | FK Bashkimi | 19 | 13 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 42 | B T H T T T |
3 | Bregalnica Stip | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 40 | T B H T B T |
4 | KF Arsimi | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | B T T H B T |
5 | Kamenica-Sasa | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 22 | 13 | 32 | T H H T T B |
6 | FK Ohrid 2004 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 31 | B T B H T T |
7 | Detonit Plachkovica | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T H H B T B |
8 | FK Skopje | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T H T H B T |
9 | FK Kozuv | 19 | 6 | 9 | 4 | 19 | 15 | 4 | 27 | T H H T H B |
10 | Belasica Strumica | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T B B T B B |
11 | Pobeda Prilep | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 28 | -5 | 21 | B H H T T B |
12 | Vardar Negotino | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 34 | -10 | 20 | T B T B T B |
13 | FK Novaci | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 18 | B H H B H B |
14 | FK Osogovo | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B H H T |
15 | Borec Veles | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 33 | -22 | 10 | B B H B H T |
16 | Vardarski | 19 | 1 | 2 | 16 | 13 | 53 | -40 | 5 | B T B B B B |
Cập nhật: