Kết quả Dungannon Swifts vs Linfield FC, 03h00 ngày 25/03
Kết quả Dungannon Swifts vs Linfield FC
Đối đầu Dungannon Swifts vs Linfield FC
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202503:00
Xem Live
-
17
Vòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3
0.86U 3
0.861
11.50X
5.302
1.18Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.11O 1.5
0.70U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dungannon Swifts vs Linfield FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 33
-
Dungannon Swifts vs Linfield FC: Diễn biến chính
-
10'0-1
Morrison C.
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Dungannon Swifts vs Linfield FC: Số liệu thống kê
-
Dungannon SwiftsLinfield FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua0
-
-
15Pha tấn công17
-
-
12Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 32 | 15 | 5 | 12 | 44 | 37 | 7 | 50 | B T T B T H |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation