Kết quả Coleraine vs Glentoran FC, 02h45 ngày 15/02
Kết quả Coleraine vs Glentoran FC
Đối đầu Coleraine vs Glentoran FC
Phong độ Coleraine gần đây
Phong độ Glentoran FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.75O 2.5
1.03U 2.5
0.781
2.63X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.70-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coleraine vs Glentoran FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 29
-
Coleraine vs Glentoran FC: Diễn biến chính
-
31'0-1
Jordan Jenkins
-
62'0-1Johnny Russell
-
70'Dean Jarvis0-1
-
83'0-2
Kodi Lyons-Foster
-
90'Matthew Shevlin1-2
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Coleraine vs Glentoran FC: Số liệu thống kê
-
ColeraineGlentoran FC
-
1Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
2Cứu thua2
-
-
112Pha tấn công102
-
-
43Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H T T T T |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 39 | T H T B B B |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | B T T T T T |
10 | Ballymena United | 26 | 10 | 3 | 13 | 31 | 36 | -5 | 33 | H B H B H B |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation