Kết quả Ballymena United vs Cliftonville, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Ballymena United vs Cliftonville
Đối đầu Ballymena United vs Cliftonville
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Cliftonville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.25
0.72U 2.25
0.931
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.12O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballymena United vs Cliftonville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 32
-
Ballymena United vs Cliftonville: Diễn biến chính
-
52'0-0Harry Wilson
-
79'Kian Corbally (Assist:Ben Kennedy)1-0
-
84'1-0Odhran Casey
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballymena United vs Cliftonville: Số liệu thống kê
-
Ballymena UnitedCliftonville
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
0Cứu thua3
-
-
122Pha tấn công135
-
-
60Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 32 | 15 | 5 | 12 | 44 | 37 | 7 | 50 | B T T B T H |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation