Đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Glenavon Lurgan vs Portadown
Đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
Phong độ Portadown gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glenavon Lurgan vs Portadown
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown trước đây
-
17/01/2024Glenavon Lurgan0 - 1Portadown0 - 1L
-
29/04/2023Glenavon Lurgan0 - 0Portadown0 - 0D
-
19/02/2023Portadown3 - 1Glenavon Lurgan1 - 0L
-
26/12/2022Glenavon Lurgan2 - 1Portadown0 - 0W
-
01/10/2022Portadown1 - 1Glenavon Lurgan1 - 0D
-
23/04/2022Glenavon Lurgan1 - 0Portadown1 - 0W
-
12/02/2022Glenavon Lurgan3 - 0Portadown3 - 0W
-
27/12/2021Portadown0 - 1Glenavon Lurgan0 - 1W
-
28/08/2021Portadown1 - 1Glenavon Lurgan0 - 0D
-
05/05/2021Glenavon Lurgan4 - 1Portadown1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glenavon Lurgan (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Glenavon Lurgan (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glenavon Lurgan và Portadown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 5 | 14 | 20 | T H B H T T |
2 | Ballymena United | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T T T T T |
3 | Dungannon Swifts | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T B T H T |
4 | Larne FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 14 | B T H T T T |
5 | Cliftonville | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H B T H B B |
6 | Glentoran FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B B T B H |
7 | Coleraine | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | B H T H T B |
8 | Crusaders | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B B B T |
9 | Portadown | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | H T T H T B |
10 | Glenavon Lurgan | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B H T H H H |
11 | Loughgall FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B B B |
12 | Carrick Rangers | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 21 | -14 | 3 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: