Đối đầu Portadown vs Larne FC, 00h30 ngày 16/2
Kết quả Portadown vs Larne FC
Đối đầu Portadown vs Larne FC
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC trước đây
-
02/02/2025Larne FC1 - 1Portadown0 - 0D
-
27/10/2024Portadown2 - 1Larne FC0 - 1W
-
25/01/2023Larne FC2 - 0Portadown1 - 0L
-
12/11/2022Portadown0 - 5Larne FC0 - 2L
-
17/09/2022Portadown0 - 1Larne FC0 - 1L
-
30/01/2022Larne FC4 - 0Portadown1 - 0L
-
27/11/2021Portadown2 - 2Larne FC1 - 1D
-
04/09/2021Portadown2 - 3Larne FC0 - 2L
-
21/04/2021Portadown2 - 1Larne FC1 - 0W
-
07/04/2021Portadown1 - 2Larne FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Portadown (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H T T T T |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 39 | T H T B B B |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | B T T T T T |
10 | Ballymena United | 26 | 10 | 3 | 13 | 31 | 36 | -5 | 33 | H B H B H B |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: