Đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC, 02h45 ngày 23/11
Kết quả Glentoran FC vs Linfield FC
Đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Linfield FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC trước đây
-
05/10/2024Linfield FC1 - 3Glentoran FC1 - 0W
-
06/04/2024Glentoran FC0 - 0Linfield FC0 - 0D
-
26/12/2023Linfield FC2 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
02/12/2023Glentoran FC4 - 0Linfield FC3 - 0W
-
07/10/2023Linfield FC2 - 0Glentoran FC2 - 0L
-
13/04/2023Linfield FC1 - 1Glentoran FC1 - 0D
-
15/02/2023Glentoran FC3 - 0Linfield FC1 - 0W
-
26/12/2022Glentoran FC1 - 2Linfield FC0 - 1L
-
30/03/2024Glentoran FC1 - 3Linfield FC0 - 1L
-
08/11/2023Glentoran FC1 - 2Linfield FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Glentoran FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 35 | T T B T T T |
2 | Cliftonville | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T T T T B |
3 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
4 | Dungannon Swifts | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | B T B B B T |
5 | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B T T B T |
6 | Portadown | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 25 | T B T T H T |
7 | Glentoran FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 24 | T H B B T B |
8 | Crusaders | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H H B H T |
11 | Glenavon Lurgan | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 24 | -13 | 15 | B H H B B B |
12 | Loughgall FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 42 | -24 | 11 | B B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: