Đối đầu Glentoran FC vs Larne FC, 02h45 ngày 19/3
Kết quả Glentoran FC vs Larne FC
Đối đầu Glentoran FC vs Larne FC
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Larne FC trước đây
-
22/01/2025Larne FC1 - 1Glentoran FC0 - 0D
-
24/01/2024Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 1L
-
02/11/2024Glentoran FC0 - 2Larne FC0 - 1L
-
21/09/2024Larne FC2 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
17/04/2024Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 1L
-
24/02/2024Larne FC3 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
25/11/2023Larne FC2 - 1Glentoran FC1 - 0L
-
12/08/2023Glentoran FC1 - 2Larne FC0 - 0L
-
08/04/2023Larne FC2 - 0Glentoran FC2 - 0L
-
14/01/2023Glentoran FC0 - 1Larne FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Northern Ireland shield cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Glentoran FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Glentoran FC | 31 | 15 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 53 | T H B T H H |
3 | Larne FC | 31 | 14 | 8 | 9 | 36 | 26 | 10 | 50 | B T B T T H |
4 | Dungannon Swifts | 32 | 15 | 5 | 12 | 44 | 37 | 7 | 50 | B T T B T H |
5 | Crusaders | 32 | 14 | 5 | 13 | 40 | 43 | -3 | 47 | B T T T B H |
6 | Portadown | 32 | 13 | 7 | 12 | 39 | 37 | 2 | 46 | H T B B T H |
7 | Coleraine | 31 | 12 | 9 | 10 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B T T T H |
8 | Ballymena United | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 40 | -1 | 43 | H T B T B T |
9 | Cliftonville | 31 | 12 | 6 | 13 | 39 | 35 | 4 | 42 | H T B T B B |
10 | Glenavon Lurgan | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 42 | -7 | 39 | H B T B H B |
11 | Carrick Rangers | 32 | 6 | 9 | 17 | 24 | 45 | -21 | 27 | B B H T B H |
12 | Loughgall FC | 32 | 3 | 6 | 23 | 27 | 70 | -43 | 15 | B H B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: