Đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Dungannon Swifts
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts trước đây
-
07/09/2024Dungannon Swifts1 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
16/03/2024Dungannon Swifts0 - 3Glentoran FC0 - 2W
-
23/12/2023Dungannon Swifts1 - 2Glentoran FC1 - 0W
-
16/09/2023Glentoran FC0 - 0Dungannon Swifts0 - 0D
-
25/01/2023Glentoran FC6 - 0Dungannon Swifts5 - 0W
-
05/11/2022Glentoran FC3 - 1Dungannon Swifts1 - 1W
-
24/08/2022Dungannon Swifts0 - 1Glentoran FC0 - 0W
-
12/03/2022Dungannon Swifts0 - 1Glentoran FC0 - 1W
-
27/11/2021Glentoran FC3 - 0Dungannon Swifts1 - 0W
-
28/08/2021Dungannon Swifts2 - 3Glentoran FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Glentoran FC (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Dungannon Swifts trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballymena United | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T T T T T |
2 | Linfield FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | H B H T T B |
3 | Dungannon Swifts | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 20 | T B T H T T |
4 | Glentoran FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 | B B T B H T |
5 | Crusaders | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T B B B T T |
6 | Larne FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H T T T B |
7 | Cliftonville | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | H T H T B B |
9 | Glenavon Lurgan | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | H T H H H T |
10 | Portadown | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | T T H T B B |
11 | Carrick Rangers | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B B T |
12 | Loughgall FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 30 | -20 | 5 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: