Đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glentoran FC vs Dungannon Swifts
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts trước đây
-
12/10/2024Glentoran FC2 - 0Dungannon Swifts0 - 0W
-
07/09/2024Dungannon Swifts1 - 0Glentoran FC1 - 0L
-
16/03/2024Dungannon Swifts0 - 3Glentoran FC0 - 2W
-
23/12/2023Dungannon Swifts1 - 2Glentoran FC1 - 0W
-
16/09/2023Glentoran FC0 - 0Dungannon Swifts0 - 0D
-
25/01/2023Glentoran FC6 - 0Dungannon Swifts5 - 0W
-
05/11/2022Glentoran FC3 - 1Dungannon Swifts1 - 1W
-
24/08/2022Dungannon Swifts0 - 1Glentoran FC0 - 0W
-
12/03/2022Dungannon Swifts0 - 1Glentoran FC0 - 1W
-
27/11/2021Glentoran FC3 - 0Dungannon Swifts1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glentoran FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Glentoran FC (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
Thắng: là số trận Glentoran FC thắng
Bại: là số trận Glentoran FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glentoran FC và Dungannon Swifts trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 27 | 19 | 4 | 4 | 52 | 21 | 31 | 61 | H T T T T H |
2 | Glentoran FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 30 | 21 | 9 | 41 | T T H T T T |
3 | Dungannon Swifts | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | B T T B H B |
4 | Larne FC | 21 | 11 | 6 | 4 | 27 | 16 | 11 | 39 | H T T T H T |
5 | Portadown | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T B B H |
6 | Crusaders | 27 | 11 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 37 | H B B T T B |
7 | Cliftonville | 25 | 10 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 35 | B B B T B H |
8 | Coleraine | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 36 | 3 | 35 | H T B H H T |
9 | Ballymena United | 25 | 10 | 3 | 12 | 30 | 33 | -3 | 33 | T H B H B H |
10 | Glenavon Lurgan | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B T T T T |
11 | Carrick Rangers | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 38 | -16 | 22 | H B H B B B |
12 | Loughgall FC | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: