Đối đầu Dundela vs Newington, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Dundela vs Newington
Đối đầu Dundela vs Newington
Phong độ Dundela gần đây
Phong độ Newington gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Dundela vs Newington
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundela vs Newington trước đây
-
28/09/2024Newington1 - 1Dundela1 - 1D
-
23/03/2024Newington1 - 3Dundela0 - 2W
-
04/11/2023Dundela4 - 2Newington2 - 1W
-
16/09/2023Newington3 - 1Dundela3 - 1L
-
11/02/2023Newington2 - 3Dundela1 - 1W
-
26/11/2022Dundela3 - 4Newington1 - 3L
-
01/10/2022Dundela2 - 1Newington0 - 1W
-
05/09/2024Newington4 - 1Dundela1 - 1L
-
06/01/2024Newington2 - 1Dundela1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dundela vs Newington
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Newington: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Newington: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 4 | 1 | 2 |
Northern Ireland shield cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Newington: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundela (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Dundela (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundela và Newington trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 21 | 17 | 34 | T B T T T T |
2 | HW Welders | 14 | 8 | 2 | 4 | 36 | 24 | 12 | 26 | T B T B H T |
3 | Limavady United | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B H T T B |
4 | Dundela | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 22 | T B T H B B |
5 | Annagh United | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H B H H T |
6 | Ballyclare Comrades | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 29 | -6 | 22 | B T T T B T |
7 | Armagh City | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 30 | -6 | 20 | B T H B T H |
8 | Ards FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 19 | T H B T H B |
9 | Institute FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 | B T T T H B |
10 | Ballinamallard United | 14 | 4 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 14 | B B T B B B |
11 | Newry City | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 14 | B B T B H H |
12 | Newington | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 10 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: