Đối đầu Coleraine vs Portadown, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Coleraine vs Portadown
Đối đầu Coleraine vs Portadown
Phong độ Coleraine gần đây
Phong độ Portadown gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Coleraine vs Portadown
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coleraine vs Portadown trước đây
-
18/09/2024Portadown2 - 2Coleraine0 - 1D
-
14/01/2023Coleraine4 - 1Portadown3 - 1W
-
29/10/2022Coleraine4 - 0Portadown2 - 0W
-
20/08/2022Portadown0 - 2Coleraine0 - 1W
-
19/03/2022Portadown2 - 0Coleraine0 - 0L
-
15/01/2022Portadown0 - 0Coleraine0 - 0D
-
30/10/2021Coleraine2 - 0Portadown1 - 0W
-
22/07/2023Coleraine3 - 0Portadown3 - 0W
-
18/08/2021Coleraine0 - 1Portadown0 - 0L
-
05/02/2022Coleraine2 - 0Portadown0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Coleraine vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coleraine (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Coleraine (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coleraine và Portadown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T T T B T |
2 | Cliftonville | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 31 | T T T B T H |
3 | Dungannon Swifts | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | B B B T T H |
4 | Portadown | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 28 | T T H T T B |
5 | Glentoran FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | B B T B T H |
6 | Crusaders | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | T B T B T H |
7 | Ballymena United | 18 | 9 | 0 | 9 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B B B T B |
8 | Coleraine | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 26 | T T B T B H |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B H T B T |
11 | Glenavon Lurgan | 19 | 3 | 7 | 9 | 14 | 28 | -14 | 16 | H B B B B H |
12 | Loughgall FC | 19 | 3 | 3 | 13 | 20 | 48 | -28 | 12 | T T B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: