Đối đầu Loughgall FC vs Coleraine, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Loughgall FC vs Coleraine
Đối đầu Loughgall FC vs Coleraine
Phong độ Loughgall FC gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Loughgall FC vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Coleraine trước đây
-
16/11/2024Loughgall FC0 - 4Coleraine0 - 3L
-
21/09/2024Coleraine2 - 0Loughgall FC1 - 0L
-
30/12/2023Coleraine1 - 3Loughgall FC0 - 1W
-
09/12/2023Coleraine3 - 2Loughgall FC2 - 1L
-
12/08/2023Loughgall FC1 - 2Coleraine1 - 2L
-
27/01/2007Loughgall FC1 - 3Coleraine1 - 2L
-
14/10/2006Coleraine4 - 2Loughgall FC1 - 2L
-
07/01/2023Coleraine3 - 1Loughgall FC0 - 1L
-
03/10/2020Loughgall FC2 - 1Coleraine0 - 0W
-
27/08/2013Coleraine1 - 1Loughgall FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Loughgall FC vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 7 | 1 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loughgall FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Loughgall FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loughgall FC và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 48 | B T T T T H |
2 | Dungannon Swifts | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 36 | T H T B B T |
3 | Glentoran FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 20 | 6 | 35 | B T H T T H |
4 | Portadown | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 34 | T T B T T B |
5 | Cliftonville | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 31 | B T H B B B |
6 | Ballymena United | 21 | 10 | 1 | 10 | 27 | 27 | 0 | 31 | B T B B T H |
7 | Crusaders | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 27 | -1 | 30 | T H B B B T |
8 | Coleraine | 21 | 7 | 6 | 8 | 34 | 32 | 2 | 27 | B T B H B H |
9 | Larne FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 26 | T T B H T H |
10 | Glenavon Lurgan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B H T B T |
11 | Carrick Rangers | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H T B T H H |
12 | Loughgall FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 23 | 53 | -30 | 13 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: