Đối đầu Larne FC vs Coleraine, 00h30 ngày 16/3
Kết quả Larne FC vs Coleraine
Đối đầu Larne FC vs Coleraine
Phong độ Larne FC gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Larne FC vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Larne FC vs Coleraine trước đây
-
10/11/2024Larne FC2 - 1Coleraine0 - 0W
-
01/09/2024Coleraine1 - 1Larne FC1 - 0D
-
27/04/2024Larne FC5 - 0Coleraine3 - 0W
-
09/03/2024Coleraine0 - 0Larne FC0 - 0D
-
18/11/2023Larne FC2 - 0Coleraine1 - 0W
-
19/08/2023Coleraine0 - 0Larne FC0 - 0D
-
29/04/2023Coleraine3 - 0Larne FC0 - 0L
-
25/03/2023Coleraine0 - 0Larne FC0 - 0D
-
26/11/2022Larne FC0 - 2Coleraine0 - 2L
-
01/10/2022Larne FC2 - 0Coleraine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Larne FC vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Larne FC vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Larne FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Larne FC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
Thắng: là số trận Larne FC thắng
Bại: là số trận Larne FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Larne FC và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Glentoran FC | 31 | 15 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 53 | T H B T H H |
3 | Larne FC | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 25 | 10 | 49 | H B T B T T |
4 | Dungannon Swifts | 31 | 15 | 4 | 12 | 43 | 36 | 7 | 49 | H B T T B T |
5 | Crusaders | 32 | 14 | 5 | 13 | 40 | 43 | -3 | 47 | B T T T B H |
6 | Portadown | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | H H T B B T |
7 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
8 | Ballymena United | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 40 | -1 | 43 | H T B T B T |
9 | Cliftonville | 31 | 12 | 6 | 13 | 39 | 35 | 4 | 42 | H T B T B B |
10 | Glenavon Lurgan | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 42 | -7 | 39 | H B T B H B |
11 | Carrick Rangers | 32 | 6 | 9 | 17 | 24 | 45 | -21 | 27 | B B H T B H |
12 | Loughgall FC | 32 | 3 | 6 | 23 | 27 | 70 | -43 | 15 | B H B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: