Đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine, 22h00 ngày 11/1
Kết quả Glenavon Lurgan vs Coleraine
Đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glenavon Lurgan vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine trước đây
-
30/11/2024Glenavon Lurgan3 - 3Coleraine0 - 2D
-
24/08/2024Coleraine0 - 2Glenavon Lurgan0 - 1W
-
27/01/2024Coleraine1 - 0Glenavon Lurgan0 - 0L
-
02/12/2023Glenavon Lurgan1 - 1Coleraine0 - 0D
-
07/10/2023Coleraine4 - 1Glenavon Lurgan1 - 1L
-
18/03/2023Glenavon Lurgan2 - 1Coleraine0 - 1W
-
19/11/2022Glenavon Lurgan0 - 0Coleraine0 - 0D
-
27/08/2022Coleraine1 - 3Glenavon Lurgan1 - 1W
-
26/03/2022Coleraine2 - 3Glenavon Lurgan0 - 1W
-
06/12/2023Coleraine2 - 3Glenavon Lurgan1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glenavon Lurgan (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Glenavon Lurgan (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glenavon Lurgan và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 48 | B T T T T H |
2 | Dungannon Swifts | 24 | 12 | 3 | 9 | 33 | 27 | 6 | 39 | H T B B T T |
3 | Glentoran FC | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 38 | T H T T H T |
4 | Portadown | 22 | 10 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 34 | T B T T B B |
5 | Larne FC | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 32 | B H T H T T |
6 | Cliftonville | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 31 | T H B B B B |
7 | Ballymena United | 22 | 10 | 1 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B T H B |
8 | Crusaders | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B T H B B |
9 | Coleraine | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 33 | 4 | 30 | T B H B H T |
10 | Glenavon Lurgan | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 30 | -9 | 25 | B H T B T T |
11 | Carrick Rangers | 21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 21 | T B T H H H |
12 | Loughgall FC | 23 | 3 | 4 | 16 | 24 | 56 | -32 | 13 | B H H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: