Đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Coleraine vs Dungannon Swifts
Đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts
Phong độ Coleraine gần đây
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Coleraine vs Dungannon Swifts
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts trước đây
-
10/08/2024Dungannon Swifts1 - 1Coleraine1 - 0D
-
23/03/2024Coleraine1 - 1Dungannon Swifts1 - 0D
-
16/12/2023Coleraine2 - 3Dungannon Swifts0 - 1L
-
26/08/2023Dungannon Swifts2 - 2Coleraine0 - 0D
-
28/01/2023Dungannon Swifts0 - 3Coleraine0 - 1W
-
03/12/2022Coleraine2 - 0Dungannon Swifts2 - 0W
-
03/09/2022Dungannon Swifts0 - 5Coleraine0 - 4W
-
09/02/2022Coleraine2 - 0Dungannon Swifts2 - 0W
-
13/11/2021Coleraine2 - 0Dungannon Swifts1 - 0W
-
02/11/2022Coleraine3 - 0Dungannon Swifts2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coleraine vs Dungannon Swifts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coleraine (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Coleraine (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
Thắng: là số trận Coleraine thắng
Bại: là số trận Coleraine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coleraine và Dungannon Swifts trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | T T B T T B |
2 | Ballymena United | 14 | 8 | 0 | 6 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T T B B |
3 | Dungannon Swifts | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 23 | H T T B T B |
4 | Cliftonville | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B B H T T |
5 | Glentoran FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B H T T H B |
6 | Crusaders | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T B H T |
7 | Coleraine | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T B T |
8 | Portadown | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B B T B T |
9 | Larne FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T B H B |
10 | Glenavon Lurgan | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | H H T B H H |
11 | Carrick Rangers | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | B B T T H H |
12 | Loughgall FC | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: