Đối đầu Cliftonville vs Portadown, 22h00 ngày 09/2
Kết quả Cliftonville vs Portadown
Đối đầu Cliftonville vs Portadown
Phong độ Cliftonville gần đây
Phong độ Portadown gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Cliftonville vs Portadown
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cliftonville vs Portadown trước đây
-
14/12/2024Portadown2 - 0Cliftonville2 - 0L
-
11/08/2024Cliftonville1 - 0Portadown1 - 0W
-
15/02/2023Cliftonville3 - 0Portadown1 - 0W
-
17/12/2022Cliftonville4 - 1Portadown2 - 1W
-
03/09/2022Portadown1 - 2Cliftonville1 - 2W
-
06/04/2022Portadown0 - 2Cliftonville0 - 1W
-
11/12/2021Portadown1 - 1Cliftonville0 - 0D
-
02/03/2024Portadown0 - 2Cliftonville0 - 0W
-
08/07/2023Cliftonville1 - 2Portadown1 - 0L
-
10/11/2021Portadown1 - 1Cliftonville0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cliftonville vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Cliftonville vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cliftonville vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cliftonville vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cliftonville (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cliftonville (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cliftonville thắng
Bại: là số trận Cliftonville thua
Thắng: là số trận Cliftonville thắng
Bại: là số trận Cliftonville thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cliftonville và Portadown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 27 | 19 | 4 | 4 | 52 | 21 | 31 | 61 | H T T T T H |
2 | Glentoran FC | 25 | 13 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 44 | T T H T T T |
3 | Dungannon Swifts | 27 | 12 | 4 | 11 | 37 | 32 | 5 | 40 | B T T B H B |
4 | Crusaders | 28 | 12 | 4 | 12 | 35 | 39 | -4 | 40 | B B T T B T |
5 | Larne FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 39 | T T T H T B |
6 | Portadown | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 39 | B T B B H H |
7 | Cliftonville | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 29 | 4 | 36 | B B T B H H |
8 | Coleraine | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 36 | 3 | 35 | H T B H H T |
9 | Ballymena United | 25 | 10 | 3 | 12 | 30 | 33 | -3 | 33 | T H B H B H |
10 | Glenavon Lurgan | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B T T T T |
11 | Carrick Rangers | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 38 | -16 | 22 | H B H B B B |
12 | Loughgall FC | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: