Đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC, 22h00 ngày 15/3
Kết quả Carrick Rangers vs Glentoran FC
Đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC
Phong độ Carrick Rangers gần đây
Phong độ Glentoran FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Glentoran FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC trước đây
-
19/10/2024Glentoran FC1 - 1Carrick Rangers1 - 0D
-
24/08/2024Carrick Rangers2 - 3Glentoran FC1 - 2L
-
10/02/2024Glentoran FC2 - 2Carrick Rangers2 - 0D
-
04/11/2023Glentoran FC2 - 3Carrick Rangers1 - 0W
-
30/09/2023Carrick Rangers2 - 1Glentoran FC0 - 1W
-
18/03/2023Carrick Rangers0 - 4Glentoran FC0 - 0L
-
08/03/2023Carrick Rangers1 - 5Glentoran FC0 - 2L
-
08/10/2022Glentoran FC5 - 0Carrick Rangers4 - 0L
-
09/10/2024Glentoran FC2 - 0Carrick Rangers1 - 0L
-
29/11/2023Carrick Rangers0 - 4Glentoran FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 2 | 2 | 4 |
Northern Ireland shield cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Glentoran FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Carrick Rangers (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Glentoran FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 31 | 15 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 53 | T H B T H H |
3 | Larne FC | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 25 | 10 | 49 | H B T B T T |
4 | Dungannon Swifts | 31 | 15 | 4 | 12 | 43 | 36 | 7 | 49 | H B T T B T |
5 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
6 | Portadown | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | H H T B B T |
7 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
8 | Ballymena United | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 40 | -1 | 43 | H T B T B T |
9 | Cliftonville | 31 | 12 | 6 | 13 | 39 | 35 | 4 | 42 | H T B T B B |
10 | Glenavon Lurgan | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | T H B T B H |
11 | Carrick Rangers | 32 | 6 | 9 | 17 | 24 | 45 | -21 | 27 | B B H T B H |
12 | Loughgall FC | 31 | 3 | 5 | 23 | 26 | 69 | -43 | 14 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: