Đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Carrick Rangers vs Coleraine
Đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine
Phong độ Carrick Rangers gần đây
Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Coleraine
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine trước đây
-
14/09/2024Coleraine3 - 1Carrick Rangers1 - 1L
-
20/01/2024Coleraine0 - 2Carrick Rangers0 - 0W
-
25/11/2023Coleraine1 - 1Carrick Rangers0 - 1D
-
16/08/2023Carrick Rangers2 - 0Coleraine2 - 0W
-
25/01/2023Coleraine1 - 0Carrick Rangers0 - 0L
-
05/11/2022Carrick Rangers0 - 1Coleraine0 - 0L
-
24/08/2022Carrick Rangers2 - 4Coleraine1 - 2L
-
22/01/2022Coleraine3 - 0Carrick Rangers2 - 0L
-
06/11/2021Carrick Rangers0 - 0Coleraine0 - 0D
-
14/10/2021Carrick Rangers0 - 2Coleraine0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Carrick Rangers (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballymena United | 11 | 7 | 0 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T T T T T |
2 | Linfield FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | H B H T T B |
3 | Dungannon Swifts | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 20 | T B T H T T |
4 | Glentoran FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 | B B T B H T |
5 | Crusaders | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T B B B T T |
6 | Larne FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H T T T B |
7 | Cliftonville | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | H T H T B B |
9 | Glenavon Lurgan | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | H T H H H T |
10 | Portadown | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | T T H T B B |
11 | Carrick Rangers | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B B T |
12 | Loughgall FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 30 | -20 | 5 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: