Đối đầu Ballymena United vs Linfield FC, 02h45 ngày 08/2
Kết quả Ballymena United vs Linfield FC
Đối đầu Ballymena United vs Linfield FC
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Linfield FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Ballymena United vs Linfield FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballymena United vs Linfield FC trước đây
-
09/11/2024Linfield FC2 - 0Ballymena United0 - 0L
-
10/08/2024Ballymena United0 - 2Linfield FC0 - 0L
-
24/02/2024Linfield FC2 - 0Ballymena United0 - 0L
-
25/11/2023Linfield FC4 - 0Ballymena United2 - 0L
-
19/08/2023Ballymena United0 - 1Linfield FC0 - 0L
-
21/01/2023Linfield FC3 - 0Ballymena United2 - 0L
-
19/11/2022Ballymena United0 - 2Linfield FC0 - 1L
-
03/09/2022Ballymena United0 - 4Linfield FC0 - 2L
-
09/03/2022Ballymena United0 - 2Linfield FC0 - 1L
-
03/02/2024Linfield FC2 - 0Ballymena United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ballymena United vs Linfield FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Linfield FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Linfield FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Linfield FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballymena United (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ballymena United (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballymena United và Linfield FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 26 | 19 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 60 | T H T T T T |
2 | Glentoran FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 30 | 21 | 9 | 41 | H T T H T T |
3 | Dungannon Swifts | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | B B T T B H |
4 | Larne FC | 21 | 11 | 6 | 4 | 27 | 16 | 11 | 39 | H T T T H T |
5 | Portadown | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T B B H |
6 | Crusaders | 27 | 11 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 37 | H B B T T B |
7 | Cliftonville | 25 | 10 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 35 | B B B T B H |
8 | Coleraine | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 36 | 2 | 32 | B H T B H H |
9 | Ballymena United | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 31 | -3 | 32 | B T H B H B |
10 | Glenavon Lurgan | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B T T T T |
11 | Carrick Rangers | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 22 | H H B H B B |
12 | Loughgall FC | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: