Đối đầu Crusaders vs Ballymena United, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Crusaders vs Ballymena United
Đối đầu Crusaders vs Ballymena United
Phong độ Crusaders gần đây
Phong độ Ballymena United gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Crusaders vs Ballymena United
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United trước đây
-
26/10/2024Crusaders1 - 0Ballymena United0 - 0W
-
21/08/2024Ballymena United0 - 1Crusaders0 - 1W
-
09/03/2024Ballymena United2 - 4Crusaders2 - 1W
-
14/10/2023Crusaders1 - 0Ballymena United1 - 0W
-
12/08/2023Ballymena United1 - 2Crusaders0 - 2W
-
25/02/2023Ballymena United0 - 0Crusaders0 - 0D
-
15/11/2022Crusaders0 - 1Ballymena United0 - 0L
-
24/09/2022Crusaders3 - 0Ballymena United2 - 0W
-
07/05/2023Ballymena United0 - 4Crusaders0 - 1W
-
07/05/2022Ballymena United1 - 1Crusaders1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Crusaders vs Ballymena United
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crusaders vs Ballymena United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crusaders (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Crusaders (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
Thắng: là số trận Crusaders thắng
Bại: là số trận Crusaders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crusaders và Ballymena United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H T T T T |
3 | Dungannon Swifts | 27 | 12 | 4 | 11 | 37 | 32 | 5 | 40 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 28 | 12 | 4 | 12 | 35 | 39 | -4 | 40 | B T T B T T |
5 | Larne FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H T B B |
6 | Cliftonville | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 29 | 7 | 39 | T B H H T B |
7 | Portadown | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 39 | B T B B H H |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Ballymena United | 25 | 10 | 3 | 12 | 30 | 33 | -3 | 33 | H B H B H B |
10 | Glenavon Lurgan | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 31 | B T T T T T |
11 | Carrick Rangers | 27 | 5 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: