Đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela, 02h40 ngày 01/3
Kết quả Ballyclare Comrades vs Dundela
Đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Dundela gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ballyclare Comrades vs Dundela
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela trước đây
-
21/12/2024Dundela2 - 1Ballyclare Comrades0 - 1L
-
05/10/2024Ballyclare Comrades0 - 3Dundela0 - 2L
-
27/03/2024Dundela1 - 1Ballyclare Comrades0 - 0D
-
16/12/2023Ballyclare Comrades0 - 1Dundela0 - 0L
-
12/08/2023Dundela4 - 0Ballyclare Comrades1 - 0L
-
12/04/2023Dundela4 - 0Ballyclare Comrades1 - 0L
-
25/02/2023Dundela0 - 1Ballyclare Comrades0 - 0W
-
22/10/2022Ballyclare Comrades5 - 2Dundela1 - 2W
-
24/08/2022Ballyclare Comrades2 - 0Dundela1 - 0W
-
30/04/2022Ballyclare Comrades2 - 1Dundela1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballyclare Comrades vs Dundela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballyclare Comrades (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ballyclare Comrades (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballyclare Comrades thắng
Bại: là số trận Ballyclare Comrades thua
Thắng: là số trận Ballyclare Comrades thắng
Bại: là số trận Ballyclare Comrades thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballyclare Comrades và Dundela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B T H T T |
2 | HW Welders | 28 | 16 | 5 | 7 | 63 | 38 | 25 | 53 | H T T H T T |
3 | Limavady United | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 34 | 19 | 50 | B T T H B H |
4 | Annagh United | 28 | 13 | 5 | 10 | 44 | 29 | 15 | 44 | T T T B B H |
5 | Dundela | 27 | 13 | 4 | 10 | 47 | 44 | 3 | 43 | T B T B B B |
6 | Ards FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 42 | -1 | 38 | B T H H T H |
7 | Armagh City | 29 | 9 | 11 | 9 | 48 | 52 | -4 | 38 | H B T H T B |
8 | Institute FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 43 | 44 | -1 | 34 | H B B H H T |
9 | Ballyclare Comrades | 29 | 10 | 4 | 15 | 39 | 65 | -26 | 34 | T H B B T B |
10 | Ballinamallard United | 28 | 10 | 3 | 15 | 46 | 51 | -5 | 33 | B H T B T T |
11 | Newry City | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 61 | -28 | 22 | B T B B H B |
12 | Newington | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 55 | -29 | 22 | T B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: