Đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Bangor FC vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades
Phong độ Bangor FC gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Bangor FC vs Ballyclare Comrades
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades trước đây
-
28/09/2024Ballyclare Comrades2 - 3Bangor FC2 - 1W
-
24/02/2024Ballyclare Comrades0 - 4Bangor FC0 - 1W
-
02/12/2023Bangor FC3 - 2Ballyclare Comrades0 - 1W
-
05/08/2023Ballyclare Comrades3 - 2Bangor FC2 - 2L
-
02/04/2016Ballyclare Comrades3 - 1Bangor FC0 - 0L
-
24/10/2015Bangor FC0 - 1Ballyclare Comrades0 - 0L
-
21/03/2015Bangor FC3 - 1Ballyclare Comrades0 - 0W
-
04/10/2014Ballyclare Comrades1 - 2Bangor FC0 - 0W
-
09/04/2014Bangor FC4 - 0Ballyclare Comrades0 - 0W
-
18/07/2018Bangor FC0 - 0Ballyclare Comrades0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 6 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bangor FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangor FC và Ballyclare Comrades trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 20 | 11 | 25 | T T T T B T |
2 | HW Welders | 12 | 7 | 1 | 4 | 31 | 21 | 10 | 22 | T B T B T B |
3 | Dundela | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Limavady United | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 19 | H B H T B H |
5 | Ballyclare Comrades | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 27 | -7 | 19 | B B B T T T |
6 | Ards FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 18 | T H T H B T |
7 | Institute FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H B T T T |
8 | Annagh United | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | B H T H B H |
9 | Armagh City | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 27 | -7 | 16 | B T B T H B |
10 | Ballinamallard United | 12 | 4 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 14 | B T B B T B |
11 | Newry City | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 12 | T B B B T B |
12 | Newington | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 30 | -18 | 9 | B H T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: