Đối đầu Bangor FC vs Armagh City, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Bangor FC vs Armagh City
Đối đầu Bangor FC vs Armagh City
Phong độ Bangor FC gần đây
Phong độ Armagh City gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Bangor FC vs Armagh City
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangor FC vs Armagh City trước đây
-
21/09/2024Armagh City1 - 4Bangor FC1 - 2W
-
20/02/2016Bangor FC2 - 0Armagh City0 - 0W
-
14/11/2015Armagh City3 - 4Bangor FC1 - 1W
-
18/04/2015Bangor FC2 - 0Armagh City0 - 0W
-
08/11/2014Armagh City1 - 2Bangor FC0 - 0W
-
27/01/2010Bangor FC3 - 2Armagh City0 - 0W
-
08/08/2009Armagh City1 - 2Bangor FC0 - 0W
-
07/05/2022Bangor FC3 - 1Armagh City1 - 0W
-
28/08/2012Bangor FC4 - 2Armagh City1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bangor FC vs Armagh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Armagh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 9 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Armagh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 7 | 0 | 0 |
Northern Ireland League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Armagh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Bangor FC (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangor FC và Armagh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 21 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | Dundela | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | T H B B T T |
3 | Limavady United | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H T T B T B |
4 | HW Welders | 16 | 8 | 2 | 6 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B H T B B |
5 | Annagh United | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | B H H T B T |
6 | Ards FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | B T H B T T |
7 | Armagh City | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 30 | -3 | 24 | H B T H T H |
8 | Ballyclare Comrades | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 38 | -14 | 22 | T T B T B B |
9 | Institute FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 26 | -3 | 20 | T T H B B H |
10 | Ballinamallard United | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 27 | 2 | 17 | T B B B T B |
11 | Newry City | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 | T B H H B B |
12 | Newington | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: