Đối đầu Ards FC vs Newington, 22h00 ngày 22/2
Kết quả Ards FC vs Newington
Đối đầu Ards FC vs Newington
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Newington gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Newington
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Newington trước đây
-
02/11/2024Newington2 - 2Ards FC1 - 0D
-
17/08/2024Ards FC3 - 2Newington1 - 0W
-
13/04/2024Ards FC1 - 1Newington0 - 0D
-
28/02/2024Newington1 - 0Ards FC0 - 0L
-
02/12/2023Newington4 - 1Ards FC4 - 1L
-
05/08/2023Ards FC1 - 3Newington1 - 2L
-
15/03/2023Newington2 - 2Ards FC1 - 1D
-
10/12/2022Ards FC2 - 1Newington2 - 0W
-
09/11/2022Ards FC1 - 2Newington0 - 1L
-
29/08/2018Ards FC3 - 2Newington3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Newington
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newington: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newington: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Newington: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ards FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Newington trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 27 | 9 | 3 | 15 | 44 | 51 | -7 | 30 | B B H T B T |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 54 | -29 | 21 | H T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: