Đối đầu HW Welders vs Ards FC, 22h00 ngày 30/11
Kết quả HW Welders vs Ards FC
Đối đầu HW Welders vs Ards FC
Phong độ HW Welders gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: HW Welders vs Ards FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HW Welders vs Ards FC trước đây
-
21/09/2024Ards FC3 - 1HW Welders1 - 1L
-
24/02/2024Ards FC0 - 1HW Welders0 - 0W
-
18/11/2023HW Welders0 - 3Ards FC0 - 3L
-
26/08/2023Ards FC1 - 1HW Welders0 - 1D
-
11/02/2023Ards FC0 - 1HW Welders0 - 0W
-
12/11/2022HW Welders2 - 5Ards FC1 - 0L
-
13/08/2022HW Welders0 - 2Ards FC0 - 1L
-
26/03/2022HW Welders4 - 0Ards FC3 - 0W
-
11/12/2021HW Welders2 - 1Ards FC1 - 0W
-
14/08/2021Ards FC1 - 0HW Welders1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HW Welders vs Ards FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Ards FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Ards FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Ards FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HW Welders (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
HW Welders (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HW Welders và Ards FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 21 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | Dundela | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | T H B B T T |
3 | Limavady United | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H T T B T B |
4 | HW Welders | 16 | 8 | 2 | 6 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B H T B B |
5 | Annagh United | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | B H H T B T |
6 | Ards FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | B T H B T T |
7 | Armagh City | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 30 | -3 | 24 | H B T H T H |
8 | Ballyclare Comrades | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 38 | -14 | 22 | T T B T B B |
9 | Institute FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 26 | -3 | 20 | T T H B B H |
10 | Ballinamallard United | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 27 | 2 | 17 | T B B B T B |
11 | Newry City | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 | T B H H B B |
12 | Newington | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: