Đối đầu Dundela vs Ards FC, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Dundela vs Ards FC
Đối đầu Dundela vs Ards FC
Phong độ Dundela gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Dundela vs Ards FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundela vs Ards FC trước đây
-
07/09/2024Ards FC0 - 1Dundela0 - 1W
-
02/03/2024Dundela4 - 0Ards FC1 - 0W
-
25/11/2023Ards FC4 - 0Dundela3 - 0L
-
23/09/2023Dundela0 - 1Ards FC0 - 1L
-
29/04/2023Dundela2 - 4Ards FC0 - 2L
-
25/03/2023Dundela1 - 5Ards FC1 - 1L
-
31/12/2022Ards FC1 - 1Dundela0 - 0D
-
24/09/2022Ards FC1 - 0Dundela1 - 0L
-
09/04/2022Dundela2 - 2Ards FC1 - 0D
-
15/01/2022Ards FC1 - 3Dundela1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dundela vs Ards FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ards FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ards FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ards FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundela (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Dundela (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundela và Ards FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HW Welders | 11 | 7 | 1 | 3 | 31 | 19 | 12 | 22 | T T B T B T |
2 | Bangor FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 19 | 10 | 22 | T T T T T B |
3 | Limavady United | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 18 | T H B H T B |
4 | Dundela | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 18 | T B T H T B |
5 | Annagh United | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T B H T H |
6 | Ards FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 15 | B B T H T H |
7 | Armagh City | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B T |
8 | Ballinamallard United | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 18 | 3 | 14 | T B T B B T |
9 | Ballyclare Comrades | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 26 | -11 | 13 | T T B B B T |
10 | Institute FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 12 | B T T H B T |
11 | Newry City | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 25 | -7 | 9 | B B T B B B |
12 | Newington | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 26 | -15 | 9 | B H B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: