Đối đầu Ards FC vs Bangor FC, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Ards FC vs Bangor FC
Đối đầu Ards FC vs Bangor FC
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Bangor FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Bangor FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Bangor FC trước đây
-
26/12/2024Bangor FC0 - 0Ards FC0 - 0D
-
28/08/2024Ards FC0 - 4Bangor FC0 - 3L
-
10/02/2024Bangor FC3 - 1Ards FC1 - 1L
-
26/12/2023Ards FC2 - 2Bangor FC0 - 2D
-
12/08/2023Bangor FC1 - 0Ards FC0 - 0L
-
26/03/2016Bangor FC2 - 4Ards FC1 - 3W
-
03/08/2022Bangor FC0 - 3Ards FC0 - 0W
-
29/08/2020Bangor FC1 - 2Ards FC1 - 0W
-
06/07/2018Ards FC4 - 1Bangor FC0 - 1W
-
27/07/2016Bangor FC0 - 1Ards FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Bangor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Bangor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Bangor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Bangor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ards FC (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Bangor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 26 | 17 | 3 | 6 | 58 | 33 | 25 | 54 | H B T B T H |
2 | Limavady United | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 29 | 19 | 45 | H H T B T T |
3 | Annagh United | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 22 | 19 | 43 | B B T T T B |
4 | HW Welders | 24 | 13 | 4 | 7 | 53 | 35 | 18 | 43 | H T T H T T |
5 | Dundela | 24 | 13 | 4 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | T T B T B T |
6 | Ards FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 41 | -2 | 33 | T H B T H H |
7 | Armagh City | 25 | 7 | 10 | 8 | 41 | 46 | -5 | 31 | H T H H B T |
8 | Ballyclare Comrades | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 59 | -22 | 31 | H B T H B B |
9 | Institute FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 39 | -2 | 29 | T H B H B B |
10 | Ballinamallard United | 24 | 7 | 3 | 14 | 38 | 44 | -6 | 24 | B B T B B H |
11 | Newry City | 27 | 5 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 21 | B H B T B B |
12 | Newington | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 48 | -27 | 21 | B H H T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: