Đối đầu Ards FC vs Armagh City, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Ards FC vs Armagh City
Đối đầu Ards FC vs Armagh City
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Armagh City gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Armagh City
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Armagh City trước đây
-
31/08/2024Armagh City4 - 1Ards FC1 - 1L
-
16/04/2016Armagh City4 - 3Ards FC0 - 0L
-
10/10/2015Ards FC1 - 0Armagh City0 - 0W
-
03/01/2015Ards FC4 - 1Armagh City0 - 0W
-
09/08/2014Armagh City1 - 1Ards FC0 - 0D
-
06/02/2010Armagh City0 - 3Ards FC0 - 0W
-
15/08/2009Ards FC3 - 0Armagh City0 - 0W
-
22/01/2014Armagh City3 - 1Ards FC0 - 1L
-
11/01/2014Ards FC2 - 2Armagh City1 - 0D
-
08/12/2012Armagh City2 - 2Ards FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Armagh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Armagh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Armagh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Armagh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ards FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Armagh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 20 | 11 | 25 | T T T T B T |
2 | HW Welders | 12 | 7 | 1 | 4 | 31 | 21 | 10 | 22 | T B T B T B |
3 | Dundela | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 21 | B T H T B T |
4 | Limavady United | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 19 | H B H T B H |
5 | Annagh United | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B H T H B |
6 | Armagh City | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B T B T H |
7 | Ballyclare Comrades | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B B B T T |
8 | Institute FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 15 | T T H B T T |
9 | Ards FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B T H T H B |
10 | Ballinamallard United | 12 | 4 | 2 | 6 | 22 | 20 | 2 | 14 | B T B B T B |
11 | Newry City | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 12 | B T B B B T |
12 | Newington | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 9 | H B H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: