Kết quả Institute FC vs Ards FC, 02h45 ngày 19/03
Kết quả Institute FC vs Ards FC
Đối đầu Institute FC vs Ards FC
Phong độ Institute FC gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.99O 2.75
0.98U 2.75
0.831
2.75X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.72O 1
0.71U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Institute FC vs Ards FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 24
-
Institute FC vs Ards FC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Darius Roohi
-
18'Padraig Lynch1-1
-
31'Mikhail Kennedy2-1
-
38'2-1
-
45'2-1
-
45'2-1
-
49'2-2
Eamon Scannell
-
53'2-2
-
53'2-2
-
53'2-2
-
62'2-3
Eamon Scannell
-
71'2-3
-
83'2-3
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Institute FC vs Ards FC: Số liệu thống kê
-
Institute FCArds FC
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
89Pha tấn công77
-
-
56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 70 | 38 | 32 | 65 | H T T H T B |
2 | HW Welders | 32 | 18 | 6 | 8 | 68 | 40 | 28 | 60 | T T H T B T |
3 | Limavady United | 32 | 16 | 9 | 7 | 57 | 35 | 22 | 57 | H B H T H T |
4 | Annagh United | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 31 | 21 | 53 | B H T B T T |
5 | Dundela | 31 | 14 | 6 | 11 | 53 | 49 | 4 | 48 | B B H T H B |
6 | Ards FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | T H B T T T |
7 | Institute FC | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 48 | 0 | 41 | H T T H T B |
8 | Armagh City | 32 | 9 | 11 | 12 | 51 | 64 | -13 | 38 | H T B B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 32 | 10 | 5 | 17 | 41 | 71 | -30 | 35 | B T B H B B |
10 | Ballinamallard United | 32 | 10 | 4 | 18 | 47 | 55 | -8 | 34 | T T B H B B |
11 | Newry City | 32 | 6 | 9 | 17 | 37 | 63 | -26 | 27 | B H B T H H |
12 | Newington | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 62 | -31 | 25 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs