Kết quả Bangor FC vs Ballyclare Comrades, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Bangor FC vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Bangor FC vs Ballyclare Comrades
Phong độ Bangor FC gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.40X
4.602
5.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.87O 3.25
0.90U 3.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangor FC vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 26
-
Bangor FC vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
-
3'Matthew Ferguson1-0
-
7'Michael Morgan2-0
-
38'2-0
-
48'2-0
-
55'Ben Cushnie3-0
-
57'Kyle Owens4-0
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Bangor FC vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
-
Bangor FCBallyclare Comrades
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
91Pha tấn công103
-
-
58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 27 | 9 | 3 | 15 | 44 | 51 | -7 | 30 | B B H T B T |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 54 | -29 | 21 | H T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs