Kết quả Ballyclare Comrades vs Newington, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Ballyclare Comrades vs Newington
Đối đầu Ballyclare Comrades vs Newington
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Newington gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.45X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballyclare Comrades vs Newington
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 22
-
Ballyclare Comrades vs Newington: Diễn biến chính
-
16'Michael Morgan1-0
-
78'1-1
Fiontan O'Boyle
-
79'Ramsey1-1
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballyclare Comrades vs Newington: Số liệu thống kê
-
Ballyclare ComradesNewington
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
94Pha tấn công109
-
-
46Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 27 | 9 | 3 | 15 | 44 | 51 | -7 | 30 | B B H T B T |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 54 | -29 | 21 | H T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs