Kết quả Ballyclare Comrades vs Institute FC, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 25

  • Ballyclare Comrades vs Institute FC: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Berti Brandon Diau
  • 6'
    Cillin Gilmour goal 
    1-1
  • 33'
    Keevan Hawthorne goal 
    2-1
  • 43'
    2-1
  • 45'
    2-1
  • 69'
    2-1
  • 80'
    2-2
    goal Padraig Lynch
  • 90'
    2-2
  • BXH Hạng nhất Bắc Ailen
  • BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
  • Ballyclare Comrades vs Institute FC: Số liệu thống kê

  • Ballyclare Comrades
    Institute FC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bangor FC 28 18 4 6 62 33 29 58 B T B T H T
2 HW Welders 27 15 5 7 59 37 22 50 T H T T H T
3 Limavady United 28 14 7 7 51 32 19 49 T B T T H B
4 Annagh United 27 13 4 10 42 27 15 43 B T T T B B
5 Dundela 26 13 4 9 46 41 5 43 B T B T B B
6 Armagh City 28 9 11 8 48 49 -1 38 H H B T H T
7 Ards FC 27 10 7 10 40 41 -1 37 H B T H H T
8 Ballyclare Comrades 28 10 4 14 39 63 -24 34 B T H B B T
9 Institute FC 27 7 10 10 40 43 -3 31 B H B B H H
10 Ballinamallard United 27 9 3 15 44 51 -7 30 B B H T B T
11 Newry City 28 5 7 16 32 57 -25 22 H B T B B H
12 Newington 27 5 6 16 25 54 -29 21 H T B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs