Kết quả Ards FC vs Ballyclare Comrades, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Ards FC vs Ballyclare Comrades
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3
0.72U 3
0.671
1.53X
3.552
4.10Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ards FC vs Ballyclare Comrades
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 33
-
Ards FC vs Ballyclare Comrades: Diễn biến chính
-
50'0-0
-
61'Ross Hunter1-0
-
63'1-0
-
66'Eamon Scannell2-0
-
78'2-0
-
81'2-0
-
84'2-0
-
90'Eamon Scannell3-0
-
90'3-1
Jaydyn Withers
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ards FC vs Ballyclare Comrades: Số liệu thống kê
-
Ards FCBallyclare Comrades
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
132Pha tấn công134
-
-
68Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 33 | 21 | 5 | 7 | 72 | 38 | 34 | 68 | T T H T B T |
2 | HW Welders | 33 | 18 | 6 | 9 | 68 | 42 | 26 | 60 | T H T B T B |
3 | Limavady United | 33 | 17 | 9 | 7 | 60 | 36 | 24 | 60 | B H T H T T |
4 | Annagh United | 33 | 17 | 5 | 11 | 58 | 33 | 25 | 56 | H T B T T T |
5 | Ards FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 3 | 50 | H B T T T T |
6 | Dundela | 32 | 14 | 6 | 12 | 53 | 51 | 2 | 48 | B H T H B B |
7 | Institute FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 50 | 54 | -4 | 41 | T T H T B B |
8 | Armagh City | 33 | 9 | 11 | 13 | 51 | 66 | -15 | 38 | T B B B B B |
9 | Ballinamallard United | 33 | 11 | 4 | 18 | 49 | 55 | -6 | 37 | T B H B B T |
10 | Ballyclare Comrades | 33 | 10 | 5 | 18 | 42 | 74 | -32 | 35 | T B H B B B |
11 | Newington | 32 | 7 | 7 | 18 | 33 | 62 | -29 | 28 | B H B T B T |
12 | Newry City | 33 | 6 | 9 | 18 | 38 | 66 | -28 | 27 | H B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs