Kết quả Glenavon Lurgan vs Larne FC, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.30X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.57O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glenavon Lurgan vs Larne FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 33
-
Glenavon Lurgan vs Larne FC: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
39'0-0Andy Ryan
-
42'0-0Paul ONeill
-
52'0-0Chris Gallagher
-
56'Murphy H.0-0
-
74'0-1
Tiarnan O'Connor
-
90'David Toure0-1
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Glenavon Lurgan vs Larne FC: Số liệu thống kê
-
Glenavon LurganLarne FC
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
5Cứu thua5
-
-
107Pha tấn công102
-
-
61Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 | 61 | 23 | 38 | 76 | T T B T T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 50 | T T B T H B |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation