Kết quả Portadown vs Larne FC, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Portadown vs Larne FC
Đối đầu Portadown vs Larne FC
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.90O 2.5
0.74U 2.5
0.911
5.25X
4.102
1.50Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portadown vs Larne FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 14
-
Portadown vs Larne FC: Diễn biến chính
-
34'0-1Aaron McCarey(OW)
-
59'Lee Chapman0-1
-
64'Eamon Fyfe1-1
-
69'1-1Conor McKendry
-
73'Douglas Wilson1-1
-
88'Shay McCartan2-1
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Portadown vs Larne FC: Số liệu thống kê
-
PortadownLarne FC
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
0Cứu thua1
-
-
72Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 33 | 22 | 11 | 47 | T H T T T T |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 39 | T H T B B B |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | B T T T T T |
10 | Ballymena United | 26 | 10 | 3 | 13 | 31 | 36 | -5 | 33 | H B H B H B |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation