Kết quả Glentoran FC vs Dungannon Swifts, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Đối đầu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
Phong độ Glentoran FC gần đây
Phong độ Dungannon Swifts gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.70X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glentoran FC vs Dungannon Swifts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 28
-
Glentoran FC vs Dungannon Swifts: Diễn biến chính
-
86'Nathaniel Ferris0-0
-
90'Danny Amos1-0
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Glentoran FC vs Dungannon Swifts: Số liệu thống kê
-
Glentoran FCDungannon Swifts
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
0Cứu thua1
-
-
107Pha tấn công83
-
-
75Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 34 | 23 | 11 | 48 | H T T T T H |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 21 | 7 | 40 | H T B B B H |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 35 | T T T T T H |
10 | Ballymena United | 27 | 10 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 34 | B H B H B H |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation