Kết quả Ballyclare Comrades vs Institute FC, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Ballyclare Comrades vs Institute FC
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Institute FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 3.25
0.68U 3.25
0.711
2.45X
3.502
2.38Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballyclare Comrades vs Institute FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 25
-
Ballyclare Comrades vs Institute FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Berti Brandon Diau
-
6'Cillin Gilmour1-1
-
33'Keevan Hawthorne2-1
-
43'2-1
-
45'2-1
-
69'2-1
-
80'2-2
Padraig Lynch
-
90'2-2
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballyclare Comrades vs Institute FC: Số liệu thống kê
-
Ballyclare ComradesInstitute FC
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
0Sút ra ngoài10
-
-
87Pha tấn công113
-
-
44Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 26 | 8 | 3 | 15 | 41 | 49 | -8 | 27 | T B B H T B |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 51 | -28 | 21 | H H T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs