Kết quả Cracovia Krakow vs Motor Lublin, 19h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Pawel Stolarski (Assist:Arkadiusz Najemski)
  • 6'
    David Kristjan Olafsson (Assist:Ajdin Hasic) goal 
    1-1
  • 8'
    1-2
    goal Mathieu Scalet (Assist:Michal Krol)
  • 39'
    Jani Atanasov
    1-2
  • 41'
    Ajdin Hasic
    1-2
  • 44'
    David Kristjan Olafsson goal 
    2-2
  • 49'
    2-2
    Sebastian Rudol
  • 59'
    2-2
     Mbaye Jacques Ndiaye
     Michal Krol
  • 59'
    Patryk Sokolowski  
    Jani Atanasov  
    2-2
  • 59'
    2-2
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 61'
    2-2
    Sergi Samper Montana
  • 69'
    2-2
    Piotr Ceglarz
  • 70'
    Mateusz Bochnak  
    Filip Rozga  
    2-2
  • 72'
    David Kristjan Olafsson (Assist:Virgil Eugen Ghița) goal 
    3-2
  • 73'
    3-2
     Kaan Caliskaner
     Bartosz Wolski
  • 73'
    3-2
     Marek Kristian Bartos
     Sebastian Rudol
  • 76'
    Andreas Skovgaard
    3-2
  • 77'
    Benjamin Kallman (Assist:Mikkel Maigaard) goal 
    4-2
  • 79'
    Benjamin Kallman (Assist:Otar Kakabadze) goal 
    5-2
  • 80'
    5-2
     Kacper Wetniak
     Samuel Mraz
  • 86'
    Mateusz Bochnak (Assist:David Kristjan Olafsson) goal 
    6-2
  • 88'
    Fabian Bzdyl  
    David Kristjan Olafsson  
    6-2
  • 88'
    Bartosz Biedrzycki  
    Ajdin Hasic  
    6-2
  • 88'
    Amir Al Ammari  
    Mikkel Maigaard  
    6-2
  • Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    27
    Henrich Ravas
    3
    Andreas Skovgaard
    22
    Arttu Hoskonen
    5
    Virgil Eugen Ghița
    19
    David Kristjan Olafsson
    11
    Mikkel Maigaard
    8
    Jani Atanasov
    25
    Otar Kakabadze
    18
    Filip Rozga
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    68
    Bartosz Wolski
    6
    Sergi Samper Montana
    37
    Mathieu Scalet
    28
    Pawel Stolarski
    21
    Sebastian Rudol
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Al Ammari
    16Bartosz Biedrzycki
    17Mateusz Bochnak
    26Jakub Burek
    23Fabian Bzdyl
    72Oskar Lachowicz
    88Patryk Sokolowski
    Igor Bartnik 51
    Marek Kristian Bartos 39
    Kaan Caliskaner 11
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Krystian Palacz 47
    Christopher Simon 22
    Bradly van Hoeven 19
    Kacper Wetniak 9
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Motor Lublin
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 28
    Long pass
    20
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •