Kết quả Widzew lodz vs Radomiak Radom, 23h00 ngày 23/08
Kết quả Widzew lodz vs Radomiak Radom
Soi kèo phạt góc Widzew lodz vs Radomiak Radom, 22h59 ngày 23/08
Đối đầu Widzew lodz vs Radomiak Radom
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/08/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.27X
3.302
2.85Hiệp 1+0
0.68-0
0.97O 1
0.81U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 6
-
Widzew lodz vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
18'Fran Alvarez (Assist:Imad Rondic)1-0
-
24'Juan Fernandez1-0
-
41'1-0Rahil Mammadov
-
42'Imad Rondic2-0
-
45'2-1
Leonardo Miramar Rocha (Assist:Roberto Alves)
-
46'2-1Michal Kaput
Roberto Alves -
52'2-1Guilherme da Gama Zimovski
-
53'2-1Raphael Rossi Branco
-
54'2-1Leandro
-
59'2-1Damian Jakubik
-
60'Antoni Klimek
Jakub Sypek2-1 -
60'Hillary Gong Chukwah
Kamil Cybulski2-1 -
65'2-1Michal Kaput
-
66'2-1Rafal Wolski
Guilherme da Gama Zimovski -
70'Sebastian Kerk
Jakub Lukowski2-1 -
72'Hubert Sobol
Imad Rondic2-1 -
75'Mateusz Zyro (Assist:Marcel Krajewski)3-1
-
76'3-1Bruno Jordao
Leandro -
77'3-2
Zie Mohamed Ouattara (Assist:Rafal Wolski)
-
79'Sebastian Kerk3-2
-
80'Juljan Shehu
Marek Hanousek3-2 -
88'3-2Radoslaw Cierzniak
Rahil Mammadov -
90'3-2Raphael Rossi Branco
-
Widzew lodz vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-1-4-11Rafal Gikiewicz2LuIs da Silva15Juan Fernandez4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski25Marek Hanousek78Kamil Cybulski7Jakub Lukowski10Fran Alvarez77Jakub Sypek9Imad Rondic17Leonardo Miramar Rocha7Joao Peglow9Leandro99Guilherme da Gama Zimovski10Roberto Alves77Christos Donis24Zie Mohamed Ouattara29Raphael Rossi Branco4Rahil Mammadov14Damian Jakubik1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
44Noah Diliberto8Hillary Gong Chukwah5Kreshnik Hajrizi62Lirim Kastrati37Sebastian Kerk47Antoni Klimek33Jan Krzywanski6Juljan Shehu17Hubert SobolCapita 11Mateusz Cichocki 16Radoslaw Cierzniak 20Bruno Jordao 6Michal Kaput 28Wiktor Koptas 44Krystian Okoniewski 18Jakub Snopczynski 21Rafal Wolski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzRadomiak Radom
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
28Sút Phạt20
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
395Số đường chuyền362
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi22
-
-
5Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn10
-
-
15Ném biên12
-
-
4Thử thách8
-
-
21Long pass22
-
-
83Pha tấn công83
-
-
69Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation