Kết quả Widzew lodz vs Korona Kielce, 01h30 ngày 05/10
Kết quả Widzew lodz vs Korona Kielce
Nhận định, Soi kèo Widzew lodz vs Korona Kielce, 1h30 ngày 5/10
Đối đầu Widzew lodz vs Korona Kielce
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Widzew lodz vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
21'0-0Pedro Nuno Fernandes Ferreira
-
41'0-0Mariusz Fornalczyk
-
46'0-0Hubert Zwozny
Wiktor Dlugosz -
56'Jakub Lukowski
Jakub Sypek0-0 -
57'Lirim Kastrati
Marcel Krajewski0-0 -
60'0-0Milosz Trojak
-
62'0-0Shuma Nagamatsu
Pedro Nuno Fernandes Ferreira -
62'0-0Dawid Blanik
Mariusz Fornalczyk -
70'0-0Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer -
75'LuIs da Silva
Samuel Kozlovsky0-0 -
75'Hillary Gong Chukwah
Kamil Cybulski0-0 -
79'Juljan Shehu0-0
-
80'0-1
Shuma Nagamatsu
-
84'Said Hamulic
Juljan Shehu0-1 -
86'0-1Wojciech Kaminski
Martin Remacle
-
Widzew lodz vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-3-31Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky15Juan Fernandez4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski37Sebastian Kerk6Juljan Shehu10Fran Alvarez78Kamil Cybulski9Imad Rondic77Jakub Sypek27Pedro Nuno Fernandes Ferreira20Adrian Dalmau Vaquer17Mariusz Fornalczyk71Wiktor Dlugosz8Martin Remacle18Yoav Hofmayster3Konrad Matuszewski66Milosz Trojak5Pau Resta6Marcel Pieczek87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
-
31Mikolaj Bieganski8Hillary Gong Chukwah5Kreshnik Hajrizi99Said Hamulic25Marek Hanousek62Lirim Kastrati7Jakub Lukowski2LuIs da Silva17Hubert SobolDawid Blanik 7Wojciech Kaminski 88Shuma Nagamatsu 10Evgeni Shikavka 9Bartlomiej Smolarczyk 24Danny Trejo 21Marcel Zapytowski 73Dominick Zator 2Hubert Zwozny 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzKorona Kielce
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
19Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
483Số đường chuyền292
-
-
81%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn4
-
-
34Ném biên19
-
-
3Thử thách10
-
-
20Long pass20
-
-
127Pha tấn công88
-
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation