Kết quả Widzew lodz vs Cracovia Krakow, 20h45 ngày 09/02
Kết quả Widzew lodz vs Cracovia Krakow
Đối đầu Widzew lodz vs Cracovia Krakow
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.45X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Widzew lodz vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
-
15'David Kristjan Olafsson(OW)1-0
-
18'1-1
Benjamin Kallman
-
24'LuIs da Silva1-1
-
60'Marcel Krajewski
Pawel Kwiatkowski1-1 -
71'1-1Filip Rozga
Ajdin Hasic -
71'Fran Alvarez
Nikodem Stachowicz1-1 -
81'1-1Patryk Sokolowski
Amir Al Ammari -
81'1-1Kacper Smiglewski
Mick van Buren -
84'Hubert Sobol
Said Hamulic1-1 -
84'Hillary Gong Chukwah
Jakub Lukowski1-1 -
84'Polydefkis Volanakis
Marcel Krajewski1-1 -
87'1-1Bartosz Biedrzycki
David Kristjan Olafsson -
88'1-1Mikkel Maigaard
-
90'1-1Kacper Smiglewski
-
Widzew lodz vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-2-3-11Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky2LuIs da Silva4Mateusz Zyro21Pawel Kwiatkowski25Marek Hanousek6Juljan Shehu7Jakub Lukowski37Sebastian Kerk70Nikodem Stachowicz99Said Hamulic7Mick van Buren14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman25Otar Kakabadze6Amir Al Ammari11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson24Jakub Jugas4Gustav Henriksson5Virgil Eugen Ghița13Sebastian Madejski
- Đội hình dự bị
-
10Fran Alvarez31Mikolaj Bieganski44Noah Diliberto8Hillary Gong Chukwah18Daniel Gryzio91Marcel Krajewski23Leon Madej17Hubert Sobol24Polydefkis VolanakisBartosz Biedrzycki 16Fabian Bzdyl 23Patryk Janasik 77Henrich Ravas 27Filip Rozga 18Andreas Skovgaard 3Kacper Smiglewski 21Patryk Sokolowski 88Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzCracovia Krakow
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
13Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
432Số đường chuyền398
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách10
-
-
18Long pass34
-
-
75Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation