Kết quả Stal Mielec vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 18'
    Dawid Tkacz
    0-0
  • 31'
    Krystian Getinger Penalty awarded
    0-0
  • 32'
    0-0
    Bartlomiej Kludka
  • 33'
    Piotr Wlazlo goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Patryk Kusztal
     Daniel Mikolajewski
  • 46'
    1-0
     Mateusz Grzybek
     Bartlomiej Kludka
  • 51'
    1-1
    goal Mateusz Wdowiak
  • 57'
    Marvin Senger (Assist:Matthew Guillaumier) goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Marcel Regula
     Vaclav Sejk
  • 71'
    2-1
     Tomasz Makowski
     Adam Radwanski
  • 75'
    Karol Knap  
    Dawid Tkacz  
    2-1
  • 75'
    Ravve Assayag  
    Sergiy Krykun  
    2-1
  • 75'
    Piotr Wlazlo
    2-1
  • 79'
    Bert Esselink  
    Lukasz Wolsztynski  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Hubert Adamczyk
     Igor Orlikowski
  • 84'
    2-2
    goal Mateusz Wdowiak (Assist:Damian Dabrowski)
  • 90'
    Petros Bagalianis  
    Alvis Jaunzems  
    2-2
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    19
    Dawid Tkacz
    27
    Alvis Jaunzems
    44
    Sergiy Krykun
    10
    Maciej Domanski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    80
    Daniel Mikolajewski
    9
    Vaclav Sejk
    7
    Marek Mroz
    8
    Damian Dabrowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    17
    Mateusz Wdowiak
    18
    Adam Radwanski
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    34Alex Cetnar
    96Robert Dadok
    3Bert Esselink
    13Konrad Jalocha
    20Karol Knap
    17Ilia Shkurin
    11Krzysztof Wolkowicz
    Hubert Adamczyk 15
    Jasmin Buric 1
    Mateusz Grzybek 13
    Bartosz Kopacz 3
    Patryk Kusztal 23
    Tomasz Makowski 6
    Luis Mata 55
    Marcel Regula 21
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Zaglebie Lubin
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 25 15 7 3 37 16 21 52 B T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 26 15 6 5 47 31 16 51 T H T T T B
3 Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 24 50 B T T T B B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 7 41 H H T B B T
7 Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 6 40 T B B T T B
8 Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 -6 39 B T T H B T
9 GKS Katowice 26 10 6 10 35 32 3 36 H B B T B T
10 Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 -3 34 B T H T T T
11 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 -9 33 H T T T H B
14 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
15 Lechia Gdansk 26 6 6 14 27 44 -17 24 T B B B B T
16 Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 -15 23 B H B B B B
17 Zaglebie Lubin 25 6 5 14 21 38 -17 23 T B B B B H
18 Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 -12 21 T B B H T T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation