Kết quả Stal Mielec vs Slask Wroclaw, 20h45 ngày 15/03
Kết quả Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Đối đầu Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Stal Mielec vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
9'0-1
Aleksander Paluszek (Assist:Tommaso Guercio)
-
10'0-1Rafal Leszczynski
-
13'Piotr Wlazlo1-1
-
38'Damian Kadzior1-1
-
54'1-1Arnau Ortiz Sanchez
-
54'1-1Petr Schwarz
-
59'1-1Alex Petkov
Aleksander Paluszek -
61'1-1Jose Pozo
-
64'1-1Sylvester Jasper
Arnau Ortiz Sanchez -
72'1-2
Assad Al Hamlawi (Assist:Petr Schwarz)
-
73'Sergiy Krykun
Robert Dadok1-2 -
77'Ravve Assayag
Jean-David Beauguel1-2 -
77'Pyry Hannola
Maciej Domanski1-2 -
77'1-3
Petr Schwarz (Assist:Tommaso Guercio)
-
84'1-3Cristian Baluta
Jose Pozo -
84'1-3Burak Ince
Piotr Samiec-Talar -
84'1-3Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi -
85'Bert Esselink
Marvin Senger1-3 -
85'Fryderyk Gerbowski
Alvis Jaunzems1-3 -
90'1-4
Burak Ince
-
Stal Mielec vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk15Marvin Senger21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger10Maciej Domanski6Matthew Guillaumier27Alvis Jaunzems96Robert Dadok92Damian Kadzior7Jean-David Beauguel9Assad Al Hamlawi7Piotr Samiec-Talar8Jose Pozo19Arnau Ortiz Sanchez29Jakub Jezierski17Petr Schwarz78Tommaso Guercio3Serafin Szota2Aleksander Paluszek28Marc Llinares12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
9Ravve Assayag14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro3Bert Esselink32Fryderyk Gerbowski26Pyry Hannola13Konrad Jalocha44Sergiy Krykun11Krzysztof Wolkowicz25Lukasz WolsztynskiCristian Baluta 21Burak Ince 26Sylvester Jasper 23Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Yegor Matsenko 33Alex Petkov 5Henrik Udahl 25Mateusz Zukowski 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Stal MielecSlask Wroclaw
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
303Số đường chuyền492
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
21Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
20Long pass18
-
-
79Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation