Kết quả Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 10/11
Kết quả Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202418:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.91X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
20'0-0Roman Yakuba
-
27'Bert Esselink0-0
-
57'0-0Artur Craciun
-
62'Ravve Assayag
Sergiy Krykun0-0 -
62'Ilia Shkurin
Lukasz Wolsztynski0-0 -
68'Ilia Shkurin (Assist:Robert Dadok)1-0
-
73'1-0Konrad Stepien
Mateusz Stepien -
73'1-0Jakov Blagaic
Lukasz Solowiej -
74'Ilia Shkurin (Assist:Robert Dadok)2-0
-
74'2-0Wojciech Hajda
Jakob Serafin -
82'Petros Bagalianis
Alvis Jaunzems2-0 -
88'Karol Knap
Dawid Tkacz2-0 -
88'Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok2-0 -
89'2-0Hubert Tomalski
Mateusz Cholewiak -
89'2-0Michal Walski
Piotr Mrozinski
-
Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk15Marvin Senger3Bert Esselink18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger6Matthew Guillaumier19Dawid Tkacz27Alvis Jaunzems44Sergiy Krykun96Robert Dadok25Lukasz Wolsztynski35Michalis Kosidis6Lee Jin Hyun11Mateusz Cholewiak12Mateusz Stepien4Dawid Szymonowicz14Jakob Serafin8Piotr Mrozinski22Artur Craciun27Lukasz Solowiej3Roman Yakuba1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
9Ravve Assayag40Petros Bagalianis32Fryderyk Gerbowski8Koki Hinokio13Konrad Jalocha20Karol Knap4Kamil Pajnowski17Ilia Shkurin11Krzysztof WolkowiczJakov Blagaic 24Wojciech Hajda 70Rok Kidric 45Krystian Okoniewski 29Michal Perchel 31Mateusz Radecki 17Konrad Stepien 5Hubert Tomalski 10Michal Walski 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Stal MielecPuszcza Niepolomice
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
494Số đường chuyền274
-
-
85%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn1
-
-
31Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
40Long pass20
-
-
110Pha tấn công78
-
-
85Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B T T B |
8 | Motor Lublin | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | B T T H B T |
9 | GKS Katowice | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 36 | H B B T B T |
10 | Radomiak Radom | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 40 | -3 | 34 | B T H T T T |
11 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Korona Kielce | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H T T T H B |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 23 | B H B B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation