Kết quả Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok, 00h00 ngày 08/02
Kết quả Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Nhận định, Soi kèo Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok, 0h00 ngày 8/2
Đối đầu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
14'0-1
Afimico Pululu
-
22'Robert Dadok (Assist:Ilia Shkurin)1-1
-
29'Piotr Wlazlo2-1
-
55'2-1Dusan Stojinovic
-
59'Krzysztof Wolkowicz
Robert Dadok2-1 -
63'2-1Taras Romanczuk
Kristoffer Normann Hansen -
63'2-1Darko Churlinov
Jesus Imaz Balleste -
63'2-1Mohamed Lamine Diaby
Jaroslaw Kubicki -
75'2-1Joao Moutinho
-
76'2-1Norbert Wojtuszek
Leon Maximilian Flach -
84'2-1Oskar Pietuszewski
Miki Villar -
86'Lukasz Wolsztynski
Ilia Shkurin2-1 -
89'Krystian Getinger2-1
-
90'Piotr Wlazlo2-1
-
Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk15Marvin Senger3Bert Esselink18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger26Pyry Hannola10Maciej Domanski27Alvis Jaunzems44Sergiy Krykun96Robert Dadok17Ilia Shkurin20Miki Villar10Afimico Pululu99Kristoffer Normann Hansen14Jaroslaw Kubicki31Leon Maximilian Flach11Jesus Imaz Balleste16Michal Sacek72Mateusz Skrzypczak3Dusan Stojinovic44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
33Adrian Bukowski32Fryderyk Gerbowski13Konrad Jalocha21Mateusz Matras73Natan Niedzwiedz4Kamil Pajnowski19Dawid Tkacz11Krzysztof Wolkowicz25Lukasz WolsztynskiDarko Churlinov 21Tomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Enzo Ebosse 23Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Taras Romanczuk 6Maksymilian Stryjek 1Norbert Wojtuszek 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Stal MielecJagiellonia Bialystok
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
18Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
449Số đường chuyền368
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn12
-
-
23Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách9
-
-
24Long pass17
-
-
96Pha tấn công72
-
-
55Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
5 | Legia Warszawa | 23 | 11 | 6 | 6 | 43 | 29 | 14 | 39 | T H B T B T |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 37 | -5 | 35 | H H B B T T |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation