Kết quả Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin, 02h30 ngày 08/03
Kết quả Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Nhận định, Soi kèo Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin, 2h30 ngày 08/03
Đối đầu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.91O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.86X
3.302
2.14Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
27'0-0Fredrik Ulvestad
-
49'Assad Al Hamlawi (Assist:Jakub Jezierski)1-0
-
57'1-0Rafal Kurzawa
-
58'1-1
Efthymios Koulouris (Assist:Leonardo Koutris)
-
67'Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi1-1 -
71'1-1Kacper Lukasiak
Rafal Kurzawa -
71'1-1Patryk Paryzek
Fredrik Ulvestad -
80'Burak Ince
Jose Pozo1-1 -
84'1-1Leonardo Koutris
-
87'1-1Wojciech Lisowski
Leonardo Koutris -
87'Yegor Sharabura
Arnau Ortiz Sanchez1-1 -
87'Sylvester Jasper
Piotr Samiec-Talar1-1
-
Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares2Aleksander Paluszek3Serafin Szota78Tommaso Guercio17Petr Schwarz29Jakub Jezierski19Arnau Ortiz Sanchez8Jose Pozo7Piotr Samiec-Talar9Assad Al Hamlawi9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist68Danijel Loncar4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
6Lukasz Gerstenstein26Burak Ince23Sylvester Jasper13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska5Alex Petkov18Schierack Simon24Yegor Sharabura25Henrik UdahlMateusz Bak 60Krzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Kacper Lukasiak 19Patryk Paryzek 51Jakub Zawadzki 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawPogon Szczecin
-
13Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
18Sút Phạt5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
303Số đường chuyền463
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
9Đánh chặn6
-
-
13Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
29Long pass27
-
-
67Pha tấn công111
-
-
74Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation