Kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice, 01h00 ngày 04/02
Kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Nhận định, soi kèo Slask Wroclaw vs Piast Gliwice, 1h ngày 4/2
Đối đầu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.98U 2
0.901
2.55X
2.882
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
14'0-1
Jorge Felix (Assist:Erik Jirka)
-
25'0-2Yegor Matsenko(OW)
-
44'Jakub Swierczok (Assist:Mateusz Zukowski)1-2
-
54'Lukasz Gerstenstein1-2
-
64'1-2Igor Drapinski
Akim Zedadka -
64'Cristian Baluta
Peter Pokorny1-2 -
64'Arnau Ortiz Sanchez
Sylvester Jasper1-2 -
75'Tommaso Guercio
Lukasz Gerstenstein1-2 -
75'Assad Al Hamlawi
Piotr Samiec-Talar1-2 -
78'1-2Tihomir Kostadinov
Grzegorz Tomasiewicz -
85'1-3
Andreas Katsantonis (Assist:Jorge Felix)
-
86'1-3Oskar Lesniak
Michal Chrapek
-
Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares3Serafin Szota33Yegor Matsenko6Lukasz Gerstenstein17Petr Schwarz16Peter Pokorny23Sylvester Jasper7Piotr Samiec-Talar22Mateusz Zukowski10Jakub Swierczok70Andreas Katsantonis6Michal Chrapek90Erik Jirka10Patryk Dziczek20Grzegorz Tomasiewicz7Jorge Felix5Tomas Huk14Miguel Nobrega3Miguel Munoz Fernandez2Akim Zedadka26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
9Assad Al Hamlawi21Cristian Baluta78Tommaso Guercio29Jakub Jezierski13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska11Sebastian Musiolik19Arnau Ortiz Sanchez87Simeon PetrovIgor Drapinski 29Damian Kadzior 92Filip Karbowy 17Tihomir Kostadinov 96Oskar Lesniak 31Szczepan Mucha 23Maciej Rosolek 39Milosz Szczepanski 30Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawPiast Gliwice
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
568Số đường chuyền350
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên22
-
-
8Thử thách6
-
-
33Long pass25
-
-
99Pha tấn công101
-
-
69Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 15 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 51 | B T H T T T |
3 | Lech Poznan | 25 | 16 | 2 | 7 | 47 | 21 | 26 | 50 | B B T T T B |
4 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T T B H T |
5 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 7 | 7 | 48 | 35 | 13 | 40 | B T B T H B |
6 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 10 | 8 | 7 | 44 | 39 | 5 | 38 | H H H T B B |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H H T B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
13 | Widzew lodz | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 39 | -11 | 30 | H B B H B T |
14 | Puszcza Niepolomice | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 25 | B B T B B T |
15 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
16 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | T T B B B B |
18 | Slask Wroclaw | 25 | 3 | 9 | 13 | 25 | 39 | -14 | 18 | H T B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation