Kết quả Slask Wroclaw vs Piast Gliwice, 01h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Jorge Felix (Assist:Erik Jirka)
  • 25'
    0-2
    Yegor Matsenko(OW)
  • 44'
    Jakub Swierczok (Assist:Mateusz Zukowski) goal 
    1-2
  • 54'
    Lukasz Gerstenstein
    1-2
  • 64'
    1-2
     Igor Drapinski
     Akim Zedadka
  • 64'
    Cristian Baluta  
    Peter Pokorny  
    1-2
  • 64'
    Arnau Ortiz Sanchez  
    Sylvester Jasper  
    1-2
  • 75'
    Tommaso Guercio  
    Lukasz Gerstenstein  
    1-2
  • 75'
    Assad Al Hamlawi  
    Piotr Samiec-Talar  
    1-2
  • 78'
    1-2
     Tihomir Kostadinov
     Grzegorz Tomasiewicz
  • 85'
    1-3
    goal Andreas Katsantonis (Assist:Jorge Felix)
  • 86'
    1-3
     Oskar Lesniak
     Michal Chrapek
  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    3
    Serafin Szota
    33
    Yegor Matsenko
    6
    Lukasz Gerstenstein
    17
    Petr Schwarz
    16
    Peter Pokorny
    23
    Sylvester Jasper
    7
    Piotr Samiec-Talar
    22
    Mateusz Zukowski
    10
    Jakub Swierczok
    70
    Andreas Katsantonis
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    10
    Patryk Dziczek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    7
    Jorge Felix
    5
    Tomas Huk
    14
    Miguel Nobrega
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    2
    Akim Zedadka
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Assad Al Hamlawi
    21Cristian Baluta
    78Tommaso Guercio
    29Jakub Jezierski
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    11Sebastian Musiolik
    19Arnau Ortiz Sanchez
    87Simeon Petrov
    Igor Drapinski 29
    Damian Kadzior 92
    Filip Karbowy 17
    Tihomir Kostadinov 96
    Oskar Lesniak 31
    Szczepan Mucha 23
    Maciej Rosolek 39
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Piast Gliwice
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 33
    Long pass
    25
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation