Kết quả Rakow Czestochowa vs Stal Mielec, 20h45 ngày 02/11
Kết quả Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.94O 2.5
1.07U 2.5
0.811
1.36X
4.202
7.80Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
27'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez0-0
-
32'0-0Robert Dadok
Maciej Domanski -
37'0-0Mateusz Matras
-
48'Peter Barath0-0
-
66'0-0Bert Esselink
Marvin Senger -
70'Vladyslav Kochergin
Ben Lederman0-0 -
70'Lazaros Lamprou
Adriano Luis Amorim Santos0-0 -
78'0-0Petros Bagalianis
-
79'0-0Krzysztof Wolkowicz
Sergiy Krykun -
79'0-0Ilia Shkurin
Lukasz Wolsztynski -
81'Erick Ouma Otieno
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez0-0 -
81'Jesus Diaz
Fran Tudor0-0 -
86'Dawid Drachal
Jean Carlos Silva Rocha0-0 -
89'0-0Robert Dadok
-
90'Jonatan Braut Brunes1-0
-
Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-2-11Kacper Trelowski4Stratos Svarnas88Matej Rodin24Zoran Arsenic20Jean Carlos Silva Rocha23Peter Barath8Ben Lederman7Fran Tudor10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez84Adriano Luis Amorim Santos18Jonatan Braut Brunes25Lukasz Wolsztynski10Maciej Domanski44Sergiy Krykun27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier19Dawid Tkacz23Krystian Getinger40Petros Bagalianis21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
15Jesus Diaz21Dawid Drachal30Vladyslav Kochergin12Dusan Kuciak97Lazaros Lamprou27Kacper Nowakowski26Erick Ouma Otieno3Milan Rundic91Tomasz WalczakRavve Assayag 9Robert Dadok 96Bert Esselink 3Koki Hinokio 8Konrad Jalocha 13Karol Knap 20Ilia Shkurin 17Krzysztof Wolkowicz 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaStal Mielec
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
497Số đường chuyền290
-
-
81%Chuyền chính xác62%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn2
-
-
20Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
14Thử thách15
-
-
25Long pass28
-
-
107Pha tấn công74
-
-
84Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation