Kết quả Radomiak Radom vs Stal Mielec, 18h15 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Piotr Wlazlo
  • 45'
    0-2
    goal Ilia Shkurin (Assist:Alvis Jaunzems)
  • 46'
    Rafal Wolski  
    Bruno Jordao  
    0-2
  • 57'
    Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
    0-2
  • 72'
    Francisco Ramos  
    Roberto Alves  
    0-2
  • 72'
    Leandro  
    Vagner Jose Dias Goncalves  
    0-2
  • 74'
    Robert Dadok(OW)
    1-2
  • 81'
    Leandro
    1-2
  • 84'
    Guilherme da Gama Zimovski  
    Leandro  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Dawid Tkacz
     Ilia Shkurin
  • 85'
    1-2
     Lukasz Wolsztynski
     Robert Dadok
  • 85'
    1-2
     Mateusz Matras
     Alvis Jaunzems
  • 90'
    1-2
     Fryderyk Gerbowski
     Maciej Domanski
  • 90'
    1-2
    Marvin Senger
  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    8
    Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
    29
    Raphael Rossi Branco
    13
    Jan Grzesik
    6
    Bruno Jordao
    77
    Christos Donis
    70
    Vagner Jose Dias Goncalves
    10
    Roberto Alves
    7
    Joao Peglow
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    96
    Robert Dadok
    17
    Ilia Shkurin
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Radoslaw Cierzniak
    99Guilherme da Gama Zimovski
    28Michal Kaput
    44Wiktor Koptas
    9Leandro
    88Francisco Ramos
    27Rafal Wolski
    3Wu Shaocong
    Ravve Assayag 9
    Petros Bagalianis 40
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Mateusz Matras 21
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Stal Mielec
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    396
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    24
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
2 Jagiellonia Bialystok 21 12 5 4 41 27 14 41 H H H T B T
3 Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 14 40 H T H H B T
4 Legia Warszawa 21 10 6 5 39 25 14 36 T H T H B T
5 Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 9 36 T H H T T T
6 Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 8 34 B H H H H H
7 Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 4 34 T T T H B T
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 3 29 B H H T T H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Widzew lodz 21 7 5 9 26 33 -7 26 B B T B H B
12 Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 -11 23 H B H H T H
13 Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 -6 22 T H B B T B
14 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
15 Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 -9 21 B H T B H B
16 Lechia Gdansk 21 5 6 10 23 35 -12 21 B B T H T T
17 Puszcza Niepolomice 21 4 7 10 19 31 -12 19 T T H H B B
18 Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 -13 14 B B B B H T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation