Kết quả Radomiak Radom vs Gornik Zabrze, 22h59 ngày 09/08
Kết quả Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Nhận định Radomiak Radom vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 9/8
Đối đầu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.871
2.05X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 4
-
Radomiak Radom vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
7'Capita
Vagner Jose Dias Goncalves0-0 -
30'0-0Kamil Lukoszek
-
46'0-0Luka Zahovic
Lukas Podolski -
46'0-0Norbert Wojtuszek
Kamil Lukoszek -
58'Leandro1-0
-
63'1-0Dominik Szala
Manuel Sanchez Garcia -
65'1-0Luka Zahovic
-
70'Bruno Jordao
Roberto Alves1-0 -
71'Rafal Wolski
Leandro1-0 -
73'1-1
Luka Zahovic (Assist:Erik Janza)
-
79'Rahil Mammadov
Damian Jakubik1-1 -
79'Christos Donis
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao1-1 -
81'1-2
Norbert Wojtuszek (Assist:Lukas Ambros)
-
85'1-2Taofeek Ismaheel
Luka Zahovic
-
Radomiak Radom vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-11Maciej Kikolski24Zie Mohamed Ouattara16Mateusz Cichocki29Raphael Rossi Branco14Damian Jakubik10Roberto Alves8Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao70Vagner Jose Dias Goncalves9Leandro7Joao Peglow17Leonardo Miramar Rocha44Aleksander Buksa17Kamil Lukoszek10Lukas Podolski18Lukas Ambros6Damian Rasak23Filipe Nascimento22Manuel Sanchez Garcia26Rafal Janicki20Josema21Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
11Capita20Radoslaw Cierzniak77Christos Donis99Guilherme da Gama Zimovski6Bruno Jordao44Wiktor Koptas4Rahil Mammadov18Krystian Okoniewski27Rafal WolskiPatrik Hellebrand 8Taofeek Ismaheel 11Filip Majchrowicz 1Pawel Olkowsk 16Dominik Szala 27Kryspin Szczesniak 5Norbert Wojtuszek 15Luka Zahovic 7Nikodem Zielonka 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomGornik Zabrze
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
321Số đường chuyền666
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn6
-
-
11Thử thách8
-
-
87Pha tấn công115
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 16 | 21 | 52 | B T T T T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H T T T B |
3 | Lech Poznan | 26 | 16 | 2 | 8 | 48 | 24 | 24 | 50 | B T T T B B |
4 | Pogon Szczecin | 26 | 13 | 5 | 8 | 41 | 28 | 13 | 44 | T T B H T H |
5 | Legia Warszawa | 26 | 11 | 8 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T B T H B H |
6 | Cracovia Krakow | 26 | 11 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 41 | H H T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 4 | 9 | 36 | 29 | 7 | 40 | B T B B T T |
8 | Motor Lublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 36 | B B T T H B |
9 | GKS Katowice | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 33 | T H B B T B |
10 | Piast Gliwice | 26 | 8 | 9 | 9 | 26 | 28 | -2 | 33 | H H T B B B |
11 | Korona Kielce | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 33 | T H T T T H |
12 | Widzew lodz | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 33 | B B H B T T |
13 | Radomiak Radom | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 31 | H B T H T T |
14 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
15 | Lechia Gdansk | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 24 | T B B B B T |
16 | Stal Mielec | 25 | 6 | 5 | 14 | 26 | 38 | -12 | 23 | T B H B B B |
17 | Zaglebie Lubin | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 23 | T B B B B H |
18 | Slask Wroclaw | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 21 | T B B H T T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation